Mô tả môn học
Danh mục các học phần trong chương trình đào tạo
ĐẠI CƯƠNG | ||||
PHI- 600 | Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học | 2 | ||
PHI- 500 | Triết Học | 4 | ||
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH | ||||
OB 708 | Nghệ Thuật Lãnh Đạo trong Du Lịch | 3 | ||
MKT 653 | Tiếp Thị Du lịch | 3 | ||
FIN 613 | Quản Trị Tài Chính trong Du Lịch | 3 | ||
HRM 603 | Quản Trị Nhân Lực trong Du Lịch | 3 | ||
MGT 708 | Quản Trị Chiến Lược trong Du Lịch | 3 | ||
STA 623 | Phân Tích Thống Kê Du Lịch | 3 | ||
CHUYÊN NGÀNH | ||||
TOU 709 | Quy Hoạch Du Lịch và Phát Triển Chính Sách | 3 | ||
TOU 705 | Smart Tourism and Big Data Analytics | 3 | ||
TOU 728 | Phát Triển Du Lịch Bền Vững | 3 | ||
TOU 703 | Quản Trị Tuyến Điểm Du Lịch | 3 | ||
HOS 731 | Nghiên Cứu Kinh Doanh về Du Lịch và Khách Sạn Việt Nam | 3 | ||
TOU 730 | Xu Hướng Du Lịch Toàn Cầu | 3 | ||
EVT 703 | Quản Trị Du Lịch MICE (Hội Họp - Khen Thưởng - Hội Nghị - Triển Lãm) | 3 | ||
TOU 780 | Du Lịch Văn Hóa và Di Sản | 3 | ||
TOU 748 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | ||
TỐT NGHIỆP | ||||
TOU 747 | Đề Án Tốt Nghiệp | 9 | ||
Tổng | 60 |